Có 1 kết quả:

卡子 qiǎ zi ㄑㄧㄚˇ

1/1

qiǎ zi ㄑㄧㄚˇ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) clip
(2) hair fastener
(3) checkpoint

Bình luận 0